-
1 tri-service round
Военный термин: артиллерийский выстрел, используемый в трёх видах ВС -
2 tri-service round
артиллерийский выстрел, используемый в трех видах ВС -
3 round
выстрел; комплект выстрела; боеприпас; патрон; снаряд; ракета; круг; окружность; см. тж. projectile, shellartillery round (of fire) — артиллерийский выстрел, комплект артиллерийского выстрела
smart (cannon artillery) round — разг. самонаводящийся артиллерийский боеприпас
— AT round— full charge round— MG round— nuclear artillery round -
4 артиллерийский выстрел, используемый в трёх видах ВС
Military: tri-service roundУниверсальный русско-английский словарь > артиллерийский выстрел, используемый в трёх видах ВС
-
5 press
/pres/ * danh từ - sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn =a press of the hand+ cái bóp tay =to give something a slight press+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì - sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn =to be lost in the press+ bị lạc trong đám đông chen chúc - sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật =there is a great press of business+ công việc hết sức hối hả tất bật - cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) - cái ép; máy ép; máy nén bàn là =hydraulic press+ máy ép dùng sức nước - máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in =in the press+ đang in (sách...) =to send (go, come) to [the] press+ đưa in, đem in =to correct the press+ chữa những lỗi in =to sign for press+ ký cho in - báo chí =freedom of the press+ quyền tự do báo chí =to be favourably noticed by the press; to have a good press+ được báo chí ca ngợi - tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) - (hàng hải) sự căng hết =press of salt (canvas)+ sự căng hết buồm * ngoại động từ - ép, nép, bóp, ấn =to press grapes+ ép nho =to press juice from (out of) orange+ ép (vắt) cam lấy nước =to press the trigger of a gun+ bóp cò súng =to press the button+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định - là =to press clothes+ là quần áo - ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt =to press someone's hand+ siết chặt tay ai =to press someone to one's heart+ ôm chặt ai vào lòng - thúc ép, thúc bách, dồn ép =to press an attack+ dồn dập tấn công =to press the enemy hard+ dồn ép kẻ địch =to be hard pressed+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép =to be pressed with questions+ bị hỏi dồn - thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì) =to press someone for something+ nài ép ai lấy cái gì =to press someone to do something+ thúc giục ai làm cái gì =to press a gilf upon someone+ nài ép ai phải nhận món quà tặng =to press an opinion upon someone+ ép ai phải theo ý kiến - nhấn mạnh =to press the question+ nhấn mạnh vào vấn đề - đè nặng =to press the mind+ đè nặng lên tâm trí * nội động từ - ép, bóp, ấn =to press on a button+ ấn nút (điện...) - xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy =to press round someone+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai - thúc giục, thúc ép, thúc bách =time presses+ thì giờ thúc bách =nothing remains that presses+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp - hối hả, vội vã, tất bật =to press through a crowd+ hối hả chen lấn qua đám đông - (+ on, upon) đè nặng =to press upon one's mind+ đè nặng lên tâm trí !to press down - ấn xuống, ép xuống, đè xuống !to press for - thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách =to be pressed for money+ túng quẫn =to be pressed for time+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp !to press fowrad - hối hả, vội vã !to press on !to press foward - thúc giục, giục giã, thúc gấp !to press out - ép ra, vắt ra !to press up - xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại * danh từ - (sử học) sự bắt lính * ngoại động từ - (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt =to press something into the service of...+ tước đoạt cái gì để dùng cho... - trưng dụng (ngựa...)
См. также в других словарях:
Tri-Rail — Northbound Tri Rail arriving at Delray Beach Station. Overview … Wikipedia
Round Island Light (Michigan) — Round Island Light Location Mackinac County, Michigan Coordinates … Wikipedia
Tri-Cities, Washington — Infobox Settlement mapsize = 250px map caption = Location of the Kennewick Richland Pasco Metropolitan Statistical Area official name = Tri Cities nickname = TC, Wine Country, Atomic Town website = [http://www.visittri cites.com] subdivision type … Wikipedia
Culture in Tri-Cities, Washington — The Tri Cities has many diverse events throughout the year ranging from sports events to car shows to art shows. The area also has many facilities to host these events. They include: Toyota Center (Kennewick) TRAC (Pasco) Three Rivers Convention… … Wikipedia
UH-1 Iroquois — For an overview of the whole Huey family of aircraft see Bell Huey Infobox Aircraft name=UH 1 Iroquois caption=Bell UH 1D Huey of the United States Army type=Multipurpose utility helicopter manufacturer= Bell Helicopter designer= first flight= 22 … Wikipedia
MIM-104 Patriot — Patriot system of the German Luftwaffe Type Mobile Surface to air missile system Place of … Wikipedia
Philippine Military Academy — Infobox University name = Philippine Military Academy Akademya Militar ng Pilipinas motto = Courage • Integrity • Loyalty established = 1905 type = Military academy head label = Superintendent head = Maj. Gen. Leopoldo L. Maligalig AFP city =… … Wikipedia
Royal Canadian Sea Cadets — Infobox Military Unit unit name=Royal Canadian Sea Cadets caption= Royal Canadian Sea Cadets badge. dates= country= Canada branch= type= Youth Organization size= garrison=Ottawa, Canada garrison label=Headquarters role= command structure=… … Wikipedia
Navy Music Program — As part of Navy Personnel Command s Enlisted Assignment Division (PERS 40),[1] the Navy Music Program Management Office (PERS 4014) is located aboard Naval Support Activity Mid South[2] in Millington, Tennessee. PERS 4014 centrally manages the… … Wikipedia
North American Rockwell OV-10 Bronco — OV 10 Bronco A U.S. Air Force OV 10 firing a white phosphorus smoke rocket to mark a ground target Role … Wikipedia
Military Affairs — ▪ 2009 Introduction Russia and Georgia fought a short, intense war in 2008, fueling global fears of a new Cold War. On August 7 Georgia launched an aerial bombardment and ground attacks against its breakaway province of South Ossetia.… … Universalium